Quản trị tác nghiệp tiếng anh là gì

Ngành quản trị kinh doanh là một ngành học rất rộng và đòi hỏi người học có nhiều phẩm chất và kỹ năng. Với tốc độ phát triển nền kinh tế tăng trưởng vượt bậc của Việt Nam hiện nay thì cơ hội việc làm cho ngành này luôn mở rộng, để chuẩn bị kiến thức cũng như kỹ năng cho công việc thì đòi hỏi bạn không chỉ có kiến thức về nhiều mảng mà còn cần có những trải nghiệm công việc thực tế. Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh cũng là một công cụ cần thiết giúp bạn phát triển trên con đường sự nghiệp. Bài viết sẽ cung cấp đến bài từ vựng tiếng Anh kèm nghĩa chi tiết trong tất cả các lĩnh vực được học trong ngành quản trị kinh doanh.

Quản trị tác nghiệp tiếng anh là gì
Tổng quan chuyên ngành quản trị kinh doanh

KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY 

Contents

1. Tổng quan ngành quản trị kinh doanh – những thông tin cơ bản bạn không thể bỏ lỡ

 Chuyên ngành quản trị kinh doanh tiếng anh là : Business Administration
Các loại bằng cấp trong quản trị kinh doanh:
+ BBA: Bachelor of Business Administration
+ BSBA: Business Science Business Administration
+ BMS: Business Management Science.
Quản trị kinh doanh là một ngành tổng hợp gồm nhiều bộ môn căn bản về “quản trị” và “kinh doanh”. Nói cách khác, khi đăng ký ngành này, bạn sẽ được đào tạo đầy đủ những kiến thức căn bản trong khối ngành kinh tế như tài chính, kế toán, nhân sự cho tới các chiến lược kinh doanh, marketing. Song song với các kiến thức trên, hệ thống tư duy, kỹ năng lãnh đạo cùng nhưng mô hình quản trị sao cho tối đa hóa hiệu suất công việc cũng là những môn học không thể thiếu của chuyên ngành đặc biệt này.

2. Học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh có thực sự cần thiết?

Câu trả lời chắc chắn là có. Bởi, trong lĩnh vực kinh doanh, việc trao đổi với đối tác hay đọc tài liệu tham khảo nước ngoài, cập nhật kiến thức chuyên ngành , tình hình kinh tế là chuyện không hề hiếm gặp. Vậy nên nếu, ngoài ra việc thành thạo và xử lý những tình huống trong doanh nghiệp bằng tiếng Anh như thuyết trình tự tin, làm việc với đối tác nước ngoài hay ban lãnh đạo là người nước ngoài thì chắc chắn điều này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong công việc.

[MIỄN PHÍ] TƯ VẤN LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH BUSINESS

Viết email, báo cáo, thuyết trình, đàm phán bằng tiếng Anh chuyên nghiệp

3. Từ vựng căn bản Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực kinh tế [mới nhất 2023]

Từ vựng chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực kinh tế chủ yếu tập trung chia sẻ những thuật ngữ liên quan đến kinh tế vĩ mô (Macroeconomic) và kinh tế vi mô (Microeconomic).

Abnomal profitLợi nhuận bất thườngabsolute advantageLợi thế tuyệt đốiBondTrái phiếuBusiness cyclechu kì doanh nghiệpComparative advantageLợi thế cạnh tranhComplementary goodsHàng hóa bổ sungDeadweight lossĐiểm lỗ vốnDeflationGiảm phátDiminishing marginal productivity (DMP)Sản phẩm biên tế giảm dầnDivision of labourPhân công lao độngEquilibriumĐiểm hòa vốnFinancial marketsThị trường tài chínhFiscal policyChính sách tài khóaGross domestic product (GDP)Tổng thu nhập bình quân trên đầu ngườiGrowth rateTỉ lệ tăng trưởngInelasticKhông dao động/ co dãnInferior goodshàng hóa thứ cấp – là loại hàng hóa có số lượng nhu cầu giảm trong khi thu nhập của người tiêu dùng tăngInflationLạng phátInterest ratesLãi suấtintermediate goodsHàng hóa trung gianLaw of demandLuật cungLaw of supplyLuật cầuLiquidityThoái vốnMarginal utilityLợi ích cận biênMicroeconomicsKinh tế vi môMonetarismChủ nghĩa tiền tệMonopolyĐộc quyềnneedsNhu cầuOligopolyThiểu quyềnOpportunity costChi phí cơ hộiOpportunity goodsHàng hóa cơ hộiPrice discriminationPhân biệt giáProduct life cyclechu kỳ sản phẩmRecession = DownturnSuy thoái kinh tếRevenueDoanh thuScarcityKhan hiếmShortageThiếu hụtSpeculationĐầu cơStagflationLạng phát kèm suy thoáisubstitute goodsHàng hóa thay thếSurplusDư thừaThe invisible handHọc thuyết bàn tay vô hìnhTotal costTổng chi phíTrade barriersRào cản thương mạiUtilityLợi íchVariancePhương SaiVelocity of moneyVận tốc tiền tệWantMong muốn

4. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực tài chính được dùng bơi các chuyên gia

 

Active managementĐầu tư chủ độngAdjusted gross incomeLợi tức gộp được điều chỉnhAlternative minimum taxThuế tối thiểu thay thếAmortizationKhấu hao tài sản cố định vô hìnhAnnual Percentage RateLãi suất bình quân nămAnnual Percentage YieldTỷ suất thu nhập nămAnnuityTrái phiếu đồng niênAppreciationSự gia tăng giá trịArrearsNợ đọngAsk priceKhảo giáAssetTài sảnAsset allocationPhân bổ tài sảnBalance sheetBảng cân đối kế toánBankruptcyPhá sảnBear marketThị trường giảm sútBeneficiaryNgười thụ hưởngBid priceGiá mua vàoBlue chipCổ phiếu Blue chipBondsTrái phiếuBook valueGiá trị của một doanh nghiệp trên sổ sáchBull marketThị trường tăng tích cựcCash flowDòng tiềnClosing dateĐóng phiênCollateralTài sản đảm bảo/thế chấpCommissionHoa hồngCommoditiesHàng hóaCompound interestLãi képCryptocurrencyTiền tệDefaultSự không đủ để chi trảDependentPhụ thuộcDepreciationGiảm phátDiversificationĐa dạngDividendscổ tứcDollar-cost averagingGiá trị tb của đồng dollarDown paymentTiền trả trước/ đặt cọcEmerging marketsthị trường mới nổiEmployee stock optionsQuyền chọn mua cổ phiếuEquityCổ phầnEscrowTài khoản treoExchange-traded fundQuỹ đầu tư tập thể/ủy thácExemptionMiễn thuếExpense ratioTỷ lệ chi phíExposureMức rủi roFiduciaryNgười được ủy thácGross incomeTổng mức thu nhậpGuarantorbảo kê, bảo vệIndexchỉ mục(Roth) Individual retirement accountTài sản hưu trí cá nhânInitial public offering (IPO)Phát hành cổ phiếu công khai lần đầuLiabilitiesTrách nhiệm pháp lýLoan consolidationhợp nhất nợManagement feesPhí quản lýMarginBiênMarginal tax systemThuế suất biênMarket capitalizationGiá trị vốn hóa thị trườngMoney-market accountTài khoản thị trường tiền tệMortgageThế chấp tài sảnMutual fundQuỹ chungNet incomeThu nhập ròngNet worthMạng lướiOverdraftThấu chiPassive managementQuản lí thụ động (chiến lược đầu tư bằng sự theo dõi những danh mục đầu tư cóPenny StocksCổ phiếu penny là cổ phiếu phổ thông của các công ty đại chúng nhỏ giao dịch với giá dưới 5 đô la / cổ phiếuPost-tax contributionĐóng góp sau thuếPower of attorney (POA)Giấy ủy quyềnPre-tax contributionĐóng góp nhuận trước thuếPremiumPhần bùPrice-to-earning (P/E) ratiotỷ lệ giữa giá thị trường và lợi nhuận ròng trên mỗi cổ phần của một công tyPrincipalNguyên tắcPrivate loansNợ cá nhânProspectusBáo cáo bạchProxyĐại lý ủy quyền hợp phápRallyMột giai đoạn tăng giá duy trì liên tục của giá cổ phiếu, trái phiếu hoặc chỉ sốReturn on investmentTỷ suất hoàn vốnRevolving creditTín dụng quay vòngRisk tolerancekhả năng chấp nhận rủi roRobo-advisertự vấn tài chính tự độngRolloverĐiều chỉnh tài khoản theo giá mới nhấtShort sellingBán khốngSocial SecurityAn sinh xã hộiSpreadLan rộngStockCổ phiếuSubsidized loanNợ được tài trợTarget-date fundQuỹ ngày mục tiêuTax creditTín dụng thuếTax deductionTiền lãi được khấu trừ thuếTax-deferredThuế thu nhập hoàn lãiTime horizonThời hạnTime-value of moneyGiá trị tiền tệ theo thời gianTop-down investingPhương pháp đầu tư từ trên xuống dướiTrustLòng tinValuationSự đánh giá, định giáVestingQuyền được hưởngVolatilitySự dao độngVolumeTổng lượng giao dịchWithholdingThuế nhà thầu nước ngoàiYieldTỷ suất

Quản trị tác nghiệp tiếng anh là gì

[MIỄN PHÍ] TRỌN BỘ THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH

5. Cập nhật 2023: Các từ Tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – lĩnh vực marketing

AdvertisingQuảng cáoAuction-type pricingĐịnh giá trên cơ sở đấu giáBenefitLợi íchBrand acceptabilityChấp nhận nhãn hiệuBrand awarenessNhận diện thương hiệuBrand equityGiá trị nhãn hiệuBrand loyaltyTrung thành nhãn hiệuBrand markDấu hiệu/dấu ấn của nhãn hiệuBrand nameNhãn hiệu/tên hiệuBrand preferenceNhãn hiệu ưa thíchBreak-even analysisPhân tích hoà vốnBreak-even pointĐiểm hoà vốnBuyerNgười muaBy-product pricingĐịnh giá sản phẩm thứ cấpCaptive-product pricingĐịnh giá sản phẩm bắt buộcCash discountGiảm giá vì trả tiền mặtCash rebatePhiếu giảm giáChannel levelCấp kênhChannel managementQuản trị kênh phân phốiChannelsKênh(phân phối)Communication channelKênh truyền thôngConsumerNgười tiêu dùngCopyrightBản quyềnCostChi PhíCoverageMức độ che phủ (kênh phân phối)Cross elasticityCo giãn (của cầu) chéo (với sản phẩm thay thế hay bổ sung)CultureVăn hóaCustomerKhách hàngCustomer-segment pricingĐịnh giá theo phân khúc khách hàngDeciderNgười quyết định (trong hành vi mua)Demand elasticityCo giãn của cầuDemographic environmentYếu tố (môi trường) nhân khẩu họcDirect marketingTiếp thị trực tiếpDiscountGiảm giáDiscriminatory pricingĐịnh giá phân biệtDistribution channelKênh phân phốiDoor-to-door salesBán hàng đến tận nhàDutch auctionĐấu giá kiểu Hà LanEarly adopterNhóm (khách hàng) thích nghi nhanhEconomic environmentYếu tố (môi trường) kinh tếEnd-userNgười sử dụng cuối cùng, khách hàng cuối cùngEnglish auctionĐấu giá kiểu AnhEvaluation of alternativesĐánh giá phương ánExchangeTrao đổiExclusive distributionPhân phối độc quyềnFranchisingChuyển nhượng đặc quyền kinh tiêuFunctional discountGiảm giá chức năngGatekeeperNgười gác cửa(trong hành vi mua)Geographical pricingĐịnh giá theo vị trí địa lýGoing-rate pricingĐịnh giá theo giá thị trườngHorizontal conflictMâu thuẫn hàng ngangImage pricingĐịnh giá theo hình ảnhIncome elasticityCo giãn (của cầu) theo thu nhậpInfluencerNgười có sức ảnh hưởng Group pricingĐịnh giá theo nhóm hưởngInformation searchTìm kiếm thông tinInitiatorNgười khởi đầuInnovatorNhóm(khách hàng) đổi mớiIntensive distributionPhân phối đại tràInternal record systemHệ thống thông tin nội bộLaggardNhóm (khách hàng) lạc hậuLearning curveHiệu ứng thực nghiệm, hiệu ứng kinh nghiệm, hiệu ứng học tậpList priceGiá niêm yếtLocation pricingĐịnh giá theo vị trí và không gian muaLong-run Average Cost –LACChi phí trung bình trong dài hạnLoss-leader pricingĐịnh giá lỗ để kéo kháchMail questionnairePhương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thưMarket coverageMức độ che phủ thị trườngMarketingTiếp thịMarketing channelKênh tiếp thịMarketing conceptQuan điểm tiếp thịMarketing decision support systemHệ thống hỗ trợ ra quyết địnhMarketing information systemHệ thống thông tin tiếp thịMarketing intelligenceTình báo tiếp thịNatural environmentYếu tố (môi trường) tự nhiênNeedNhu cầuNetworkMạng lướiNewtaskMua mới.Marketing mixTiếp thị hỗn hợpMarketing researchNghiên cứu tiếp thịMarkup pricingĐịnh giá cộng lời vào chi phíMass-customization marketingTiếp thị cá thể hóa theo số đôngMass-marketingTiếp thị đại tràMiddle majorityNhóm(khách hàng) số đôngModified rebuyMua lại có thay đổiMRO-Maintenance Repair OperatingSản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứngMulti-channel conflictMâu thuẫn đa cấpObservationQuan sátOEM – Original Equipment ManufacturerNhà sản xuất thiết bị gốcOptional- feature pricingĐịnh giá theo tính năng tùy chọnPackagingĐóng góiPerceived – value pricingĐịnh giá theo giá trị nhận thứcPersonal interviewingPhỏng vấn trực tiếpPhysical distributionPhân phối vật chấtQuantity discountGiảm giá cho số lượng mua lớnQuestionnaireBảng câu hỏi.PlacePhân phốiPolitical-legal environmentYếu tố (môi trường) chính trị pháp lýPositioningĐịnh vịPost-purchase behaviorHành vi sau mua
PriceGiáPrice discountGiảm giáPrice elasticityCo giãn (của cầu) theo giáPrimary dataThông tin sơ cấpProblem recognitionNhận diện vấn đềProductSản phẩmProduct ConceptQuan Điểm trọng sản phẩmProduct-building pricingĐịnh giá trọn góiProduct-form pricing Định giá theo hình thức sản phẩmProduction conceptQuan Điểm trọng sản xuấtProduct-line pricingĐịnh giá theo họ sản phẩmProduct-mix pricingĐịnh giá theo chiến lược sản phẩmProduct-variety marketingTiếp thị đa dạng hóa sản phẩmPromotionChiêu thịPromotion pricingĐánh giá khuyến mãiPublic RelationQuan hệ cộng đồngPull StrategyChiến lược(tiếp thị) kéoPurchase decisionQuyết định muaPurchaserNgười mua(trong hành vi mua)Push StrategyChiến lược tiếp thị đẩyRelationship marketingTiếp thị dựa trên quan hệResearch and Development (R & D)Nguyên cứu và phát triểnRetailerNhà bán lẻSales conceptQuan điểm trọng bán hàngSales information systemHệ thống thông tin bán hàngSales promotionKhuyến mãiSatisfactionSự thỏa mãnSealed-bid auctionĐấu giá kínSeasonal discountGiảm giá theo mùaTarget marketThị trường mục tiêuTarget marketingTiếp thị mục tiêuTarget-return pricingĐịnh giá theo lợi nhuận mục tiêuTask environmentMôi trường tác nghiệpTechnological environmentYếu tố (môi trường) công nghệ.Secondary dataThông tin thứ cấpSegmentPhân khúcSegmentation(Chiến lược) phân khúc thị trườngSelective attentionChú ý có chọn lọc (yếu tố nhận thức của khách hàng về sản phẩm)Selective distortionGiải mã có chọn lọcSelective distributionPhân phối sàn lọcSelective retentionGhi nhớ có chọn lọcService channelKênh dịch vụShort-run Average Cost –SACChi phí trung bình trong ngắn hạnSocial –cultural environmentYếu tố (môi trường) văn hóa xã hộiSocial marketing conceptQuan điểm tiếp thị xã hộiSpecial-event pricingĐịnh giá cho những sự kiện đặc biệtStraight rebuyMua lại trực tiếpSubcultureVăn hóa phụSurveyKhảo sáttrade cycleChu kỳ đặt hàng và trả tiềnTiming pricingĐịnh giá theo thời điểm muaTrademarkNhãn hiệu đăng kýTransactionGiao dịchTwo-part pricingĐịnh giá hai phầnSurvival objectiveMục tiêu tồn tạiUserNgười sử dụngValueGiá trịValue pricingĐịnh giá theo giá trịVertical conflictMâu thuẫn hàng dọcWantMong muốnWholesalerNhà bán sỉ

Ngoài ra trong lĩnh vực marketing còn có một vài thuật ngữ viết tắt phổ biến sau:

4 P: Product (sản phẩm), Place (địa điểm), Price (giá cả), Promotion(chiến lược thúc đẩy sản phẩm)

7 P: Bao gồm cả 4P và 3P còn lại là People (con người), Physical evidence (cơ sở hạ tầng, những vật chất giúp tối ưu hoạt động quảng bá), process(quy trình)

SWOT: Bảng phân tích SWOT giúp người làm marketing và những nhà kinh doanh xác định được vị trí của mình ở trên thị trường và từ đó có những chiến lược để nâng cao lợi thế cạnh tranh
S: Strengths  (Điểm mạnh)
W: Weaknesses (Điểm yếu)
O: Opportunities (Cơ hội)
T: Threats (Thách thức)

6 Tài liệu/ Giấy tờ quan trọng ngành quản trị kinh doanh mà mọi doanh nghiệp cần phải có

Documentation by lawsTài liệu về quy tắcOperating AgreementHợp đồng thỏa thuận điều hànhNon Disclosure AgreementHợp đồng bảo mật thông tinMeeting MinutesBiên bản cuộc họpEmployment AgreementHợp đồng làm việcBusiness PlanKế hoạch kinh doanhBusiness ReportBáo cáo kinh doanhFinancial documentTài liệu tài chínhTransactional DocumentTài liệu giao dịchBusiness Creation DocumentTài liệu thành lập doanh nghiệpCompliance and Regulatory DocumentTài liệu nội quy và tuân thủBusiness Insurance DocumentTài liệu bảo hiểm doanh nghiệp

CHỈ CÒN 5 SUẤT ƯU ĐÃI CUỐI CÙNG DÀNH CHO

CHƯƠNG TRÌNH BUSINESS ENGLISH – TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

XEM THÊM: 20+ Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường gặp nhất

XEM THÊM: Tổng hợp 1000+ từ vựng tiếng anh và 10 mẫu câu giao tiếp cơ bản 

Mong rằng những kiến thức về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh ở trên sẽ giúp bạn trong học tập và công việc. Đặc biệt còn giúp bạn hiểu rộng hơn về các lĩnh vực khác trong ngành quản trị kinh doanh như marketing, tài chính, quản lý nhân sự,… Chúc các bạn học tập thật tốt để thành công trong con đường sự nghiệp của mình. Cám ơn mọi người đã dành thời gian nghiên cứu và tham khảo khảo bộ từ vựng trên, nếu mọi người thấy bổ ích và có thể áp dụng luôn cho mình, mọi người có thể share hoặc comment vào bài viết để chúng mình làm thêm những bài viết bổ ích hơn nữa sau này nhé. 

Kế hoạch tác nghiệp tiếng Anh là gì?

Hoạch định tác nghiệp trong tiếng Anh là Operational planning.

Quản trị tác nghiệp gồm những gì?

Quản trị sản xuất tác nghiệp sẽ bao gồm các hoạt động chính như: phân tích, đánh giá và dự báo nhu cầu thị trường; chọn địa điểm mở rộng sản xuất; bố trí mặt bằng sản xuất; lên kế hoạch cho việc mua nguyên vật liệu đầu vào, quản trị chất lượng sản xuất; bảo trì bảo dưỡng máy móc,…

Phóng viên đi tác nghiệp là gì?

Đây việc các nhà báo, phóng viên, biên tập viên báo chí,… đi thực tế, đến trực tiếp các địa điểm diễn ra sự kiện về chính trị, xã hội, văn hóa, giải trí,… để thu thập, lấy tin tức mới nhất, quay phim, chụp ảnh,… và biên tập lại để đăng tải lên các tờ báo, phương tiện truyền thông.

Môn quản trị sản xuất tiếng Anh là gì?

Quản trị sản xuất trong tiếng Anh được gọi production management.