Tiểu từ kính ngữ trong tiếng Hàn

Do ảnh hưởng của Nho giáo nên người Hàn Quốc thường sử dụng hình thức tôn kính khi nói chuyện. Hình thức tôn kính phụ thuộc vào tuổi tác, mối quan hệ gia đình, địa vị xã hội và mức độ thân mật.

1. Tôn kính chủ ngữ

Sử dụng hình thức tôn kính khi chủ ngữ là cấp trên, có địa vị cao hơn trong xã hội, hoặc lớn tuổi hơn.

Để tôn kính chủ ngữ, gắn thêm – (으) 시 – vào gốc động từ hoặc tính từ. Với gốc động từ và tính từ kết thúc bằng nguyên âm, gắn – 시 –  vào gốc động từ hoặc tính từ. Với gốc động từ và tính từ kết thúc bằng phụ âm, gắn – (으) 시 –.

가다 (đi)

가 + -시- + -ㅂ니다. → 가십니다.

가 + -시- + -어요 → 가세요.

가 + -시- + -었어요. → 가셨어요.

가 + -시- + -(으)ㄹ 거예요 → 가실 거예요.

읽다 (đọc)

읽 + -으시- + -ㅂ니다 → 읽으십니다.

읽 + -으시- + -어요. → 읽으세요.

읽 + -으시- + -었어요 → 읽으셨어요.

읽 + -으시- + -(으)ㄹ 거예요. → 읽으실 거예요.

선생님께서 한국말을 가르치십니다. – Cô giáo dạy tiếng Hàn Quốc.

아버지께서는 작년에 부산에 가셨어요. – Bố tôi đến Pusan vào năm ngoái.

Cách sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn Quốc

2. Tôn kính người nghe

Sử dụng hình thức tôn kính khi người nghe là cấp trên, có địa vị cao hơn trong xã hội hoặc lớn tuổi hơn. Tuy nhiên, khi người nghe ít tuổi hơn nhưng người nói và người nghe chưa quen nhau thì vẫn phải sử dụng hình thức tôn kính. Tùy vào mức độ tôn kính mà đuôi câu sẽ chia ra làm hai loại: hình thức tôn kính và hình thức lịch sự thân mật.

도와주셔서 감사합니다. (hình thức tôn kính)

도와주셔서 감사해요. (hình thức lịch sự thân mật)

* 도와줘서 고마워 là hình thức lịch sự thân mật.

3. Hình thức tôn kính khác

+ Một số động từ khi chuyển sang hình thức tôn kính không gắn thêm – (으) 시 mà được thay thế bằng một từ hoàn toàn khác:

Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính

자다 (ngủ)

주무시다 죽다 (chết) 돌아가시다.

말하다 (nói)

말씀하시다. 데려가다 (đưa đi)

모셔가다.

먹다 (ăn)

잡수시다/드시다 있다 (ở)

계시다.

마시다 (uống) 드시다. 있다 (có)

있으시다.

어머니께서 집에 안 계세요. – Mẹ không có nhà.

내일 시간 있으세요? – Ngày mai bạn có thời gian không ?

Kính ngữ trong tiếng Hàn được sử dụng rất phổ biến

+ Hình thức tôn kính của một số danh từ:

Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính

나이 (tuổi)

연세 생말(ngày sinh) 생신

말 (lời nói)

말씀 집 (nhà)

밥 (cơm)

진지 이름 (tên)

성함

사람 (người) 아내 (vợ)

부인

할아버지, 진지 잡수세요. – Ông ơi, mời ông xơi cơm.

부인께서도 안녕하십니까? – Phu nhân cũng khỏe không chứ ạ ?

+ Hình thức tôn kính của tiểu từ

이/가 → 께서

은는 → 께서는

에게 (한테) → 께

동생이 친구에게 선물을 줍니다. – Em tôi tặng quà cho bạn.

할아버지께서 동생에게 선물을 주십니다. – Ông tặng quà cho em.

저는 딸기를 좋아해요. – Tôi thích dâu tây.

할머니께서는 딸기를 좋아하세요. – Bà thích dâu tây.

+ Hình thức tôn kính của danh từ bằng cách gắn tiếp từ –님.

Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính

선생(giáo viên)

선생님 교수 (giáo sư) 교수님

사장 (chủ tịch)

사장님 박사 (tiến sĩ)

박사님

목사 (mục sư) 목사님 원장 (giám đốc)

원장님

저희 사장님은 마음이 넓으십니다. – Giám đốc công ty tôi hào phóng.

목사님, 기도해 주셔서 감사합니다. – Thưa mục sư, cảm ơn mục sư đã cầu nguyện cho tôi.

+ Hình thức tôn kính với người nghe:

Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính Hình thức nguyên thể Hình thức tôn kính

말하다 (nói)

말씀드리다. 묻다 (hỏi) 여쭙다.
주다 (đưa) 드리다. 보다/만나다 (gặp)

뵙다.

아버지께 말씀드릴까요? – Con thưa chuyện với bố nhé?

할아버지께 이 책을 드리세요. – Hãy đưa sách này cho ông.

+ Người nói có thể tôn kính người nghe bằng phép khiêm nhượng bản thân.

나 → 저 tôi.

우리 → 저희 của chúng tôi.

말 → 말씀 Lời nói

  • 저도 그 소식을 들었어요. – Tôi cũng đã nghe tin đó rồi.
  • 저희 집에 한번 놀러 오세요. – Hãy đến nhà tôi chơi.
  • 부장님, 드릴 말씀이 있습니다. – Trưởng phòng, tôi có điều muốn thưa với anh.

4. Lưu ý khi sử dụng hình thức tôn kính

+ Thay vì gọi nhau bằng 당신 (bạn), 너 (bạn), 그 (anh ấy), 그녀 (cô ấy), 그들 (họ), người Hàn Quốc thường hay xưng hô bằng tên riêng hoặc chức vụ hơn.

“요코 씨, 어제 회사에서 재준 씨를 만났어요? 재준 씨가  요코 씨를

                                                                          그가(x)     당신을(x)

찾았어요. 그러니까 요코 씨가  재준 씨한테 전화해 보세요.”

                                당신이(x)    그한테(x)

Yoko à, bạn có gặp Jaejun ở Công ty hôm qua không? Jaejun (anh ấy) đang tìm Yoko (bạn) nên Yoko (bạn) gọi cho Jaejun (anh ấy) đi.

당신 là đại từ xưng hô được sử dụng chủ yếu trong quan hệ vợ chồng, do đó tránh dùng với người không phải vợ (chồng) bạn. Tương tự, chỉ sử dụng 1 trong mối quan hệ bạn bè thân thiết.

  • 여보, 아까 당신이 나한테 전화했어요? Mình à, lúc nãy mình gọi em à?
  • 너는 오늘 뭐 하니? – Hôm nay bạn làm gì?

Đây đều là kiến thức có trong cuốn Ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng do Mcbooks xuất bản. Các bạn vui lòng click vào link để xem giá và đọc thử nội dung sách nhé! Ngoài ra các bạn cũng có thể tham khảo hơn 100 đầu sách học tiếng Hàn bao gồm: sách giáo trình tiếng Hàn, sách bài tập, luyện thi Topik, giao tiếp, từ vựng, ngữ pháp tiếng Hàn chất lượng số 1 Việt Nam tại đây.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài học sau.

Mcbooks.vn