Bình xịt tưới cây tiếng anh là gì


sprinkler

* danh từ - bình tưới nước !street sprinkler - xe ô tô tưới đường


sprinkler

bình phun ; bình xịt ; phun nước ; tưới nước ;

sprinkler

bình phun ; bình xịt ; phun nước ; tưới nước ;


lawn-sprinkler

sprinkler system

* danh từ - hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)

sprinklered

* tính từ - có hệ thống tưới nước tự động (vườn...)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bình tưới", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bình tưới, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bình tưới trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Hãy dẹp bỏ các đồ trang trí trên cỏ , bình tưới nước , đồ chơi , xe đạp , quét bỏ lá ướt hoặc bất cứ thứ gì có thể gây tắc lối đi của bạn .

Remove lawn decorations , sprinklers , toys , bicycles , wet leaves , or anything that might obstruct your walkway .