Top điểm thi thpt quốc gia năm 2022

Top 100 điểm thi môn toán tốt nghiệp thpt năm 2022

#Số báo danhSở GDĐTToánNgữ vănNgoại ngữBài khoa học tự nhiênBài khoa học Xã hội
Vật lýHóa họcSinh họcĐiểm KHTNLịch sửĐịa lýGDCDĐiểm KHXH
1 16009757 Vĩnh Phúc 10.00 7.75 7.40 9.00 9.75 9.00 27.75
2 02026884 TP.Hồ Chí Minh 10.00 8.00 7.00 9.75 9.75 8.00 27.50
3 44002368 Bình Dương 10.00 8.25 9.40 10.00 8.75 8.50 27.25
4 15000207 Phú Thọ 10.00 7.75 9.60 8.00 9.75 9.50 27.25
5 02005655 TP.Hồ Chí Minh 10.00 7.50 9.50 9.50 8.00 27.00
6 48003667 Đồng Nai 10.00 8.00 9.40 9.75 8.00 9.25 27.00
7 28028012 Thanh Hóa 10.00 8.50 8.00 8.25 9.50 9.25 27.00
8 02005344 TP.Hồ Chí Minh 10.00 6.00 8.00 9.75 9.00 26.75
9 01068510 Hà Nội 10.00 5.50 8.00 10.00 10.00 6.75 26.75
10 21006920 Hải Dương 10.00 6.50 9.40 8.75 9.25 8.00 26.00
11 02042310 TP.Hồ Chí Minh 10.00 7.00 8.60 7.25 10.00 8.75 26.00
12 02042472 TP.Hồ Chí Minh 10.00 7.75 8.80 6.75 9.50 9.50 25.75
13 27006879 Ninh Bình 10.00 7.25 6.00 9.50 9.25 7.00 25.75
14 01012943 Hà Nội 10.00 7.50 6.60 7.75 9.00 8.50 25.25
15 01019676 Hà Nội 10.00 6.25 9.80 10.00 8.25 7.00 25.25
16 30005646 Hà Tĩnh 10.00 6.00 6.40 6.25 9.75 9.25 25.25
17 50003946 Đồng Tháp 10.00 6.75 7.60 8.75 9.00 7.25 25.00
18 29004083 Nghệ An 10.00 7.75 5.00 6.25 9.25 9.50 25.00
19 25014741 Nam Định 10.00 6.75 6.60 8.75 9.75 6.25 24.75
20 33009347 Thừa Thiên Huế 10.00 6.75 9.20 8.75 9.50 6.50 24.75
21 19000291 Bắc Ninh 10.00 7.25 7.40 9.75 9.50 5.50 24.75
22 30014074 Hà Tĩnh 10.00 8.25 9.60 9.75 6.50 8.00 24.25
23 01025302 Hà Nội 10.00 8.00 7.60 9.25 8.75 6.00 24.00
24 02052657 TP.Hồ Chí Minh 10.00 6.50 7.00 8.25 8.75 6.75 23.75
25 28020828 Thanh Hóa 10.00 7.75 7.60 9.25 9.25 5.25 23.75