planes | bay trên ; bay ; bay ấy ; chiếc máy bay nào ; chiếc máy bay ; chuyên cơ ; có máy bay ; giúp máy bay ; hai máy bay ; máy bay bay ; máy bay của ta ; máy bay nào ; máy bay ; máy bay đó ; mặt phẳng ; những chiếc máy bay ; những máy bay ; những mặt phẳng ; phi cơ ; ̀ chuyên cơ ; | planes | bay trên ; bay ; bay ấy ; chiếc máy bay nào ; chiếc máy bay ; chuyên cơ ; có máy bay ; giúp máy bay ; hai máy bay ; máy bay bay ; máy bay của ta ; máy bay nào ; máy bay ; máy bay đó ; mặt phẳng ; nghỉ ; những chiếc máy bay ; những máy bay ; những mặt phẳng ; phi cơ ; ̀ chuyên cơ ; | compass-plane | * danh từ
- bào khum (để bào những mặt lõm) | fighting plane | * danh từ
- (quân sự) máy bay chiến đấu | inclined plane | * danh từ
- mặt nghiêng ((cũng) incline-plane) | jack-plane | * danh từ
- (kỹ thuật) cái bào thô | jet-plane | * danh từ
- máy bay phản lực | mail-plane | | pilotless plane | * danh từ
- máy bay không người lái | plane chart | * danh từ
- bình đồ, hải đồ phẳng | plane geometry | * danh từ
- (toán học) hình học phẳng | plane-iron | | plane-stock | | plane-tree | * danh từ
- (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane) | pursuit plane | * danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không) máy bay cường kích | torpedo-plane | * danh từ
- máy bay chở ngư lôi; máy bay bay phóng ngư lôi | trying-plane | | war-plane | * danh từ
- máy bay chiến đấu | water-plane | * danh từ
- (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu) | coordinate plane | - (Tech) mặt phẳng tọa độ
| e-plane bend | - (Tech) đoạn uốn hình mặt phẳng E (ống dẫn sóng)
| focal plane | - (Tech) mặt phẳng tiêu, tiêu diện
| ground plane antenna | - (Tech) ăngten mặt đất, ăngten địa diện
| convexo-plane | * tính từ
- có mặt lồi-mặt phẳng | edge-plane | * danh từ
- cái bào để bào cạnh | float-plane | * danh từ
- tàu bay có phao | flood-plane | | fluting-plane | * danh từ
- bào tạo đường rãnh (ổ cột) | ground-plane | | gun-plane | * danh từ
- tàu bay mang súng | parallel-plane | | plane-parallel | * tính từ
- (kỹ thuật) song phẳng | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈpleɪn]
Danh từSửa đổi
plane /ˈpleɪn/
- (Thực vật học) Cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan).
- Cái bào.
Ngoại động từSửa đổi
plane ngoại động từ /ˈpleɪn/
- Bào (gỗ, kim loại... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Làm bằng phẳng, san bằng.
to plane the way — san bằng con đường
Thành ngữSửa đổi
- to plane away
- to plane down: Bào nhẵn.
Chia động từSửa đổi
plane
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to plane
|
---|
Phân từ hiện tại
|
planing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
planed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
plane
|
plane hoặc planest¹
|
planes hoặc planeth¹
|
plane
|
plane
|
plane
|
---|
Quá khứ
|
planed
|
planed hoặc planedst¹
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²plane
|
will/shallplane hoặc wilt/shalt¹plane
|
will/shallplane
|
will/shallplane
|
will/shallplane
|
will/shallplane
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
plane
|
plane hoặc planest¹
|
plane
|
plane
|
plane
|
plane
|
---|
Quá khứ
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
---|
Tương lai
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
plane
|
—
|
let’s plane
|
plane
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từSửa đổi
plane /ˈpleɪn/
- Mặt, mặt bằng, mặt phẳng.
inclinedn plane — mặt nghiêng
- Cánh máy bay; máy bay.
- Mặt tinh thể.
- (Ngành mỏ) Đường chính.
- (Nghĩa bóng) Mức, trình độ.
plane of thought — trình độ tư tưởng
plane of knowledge — trình độ hiểu biết
on the same as animals — ở cùng một mức như thú vật, không khác gì thú vật
Nội động từSửa đổi
plane nội động từ /ˈpleɪn/
- Đi du lịch bằng máy bay.
- (+ down) Lướt xuống (máy bay).
Chia động từSửa đổi
plane
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to plane
|
---|
Phân từ hiện tại
|
planing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
planed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
plane
|
plane hoặc planest¹
|
planes hoặc planeth¹
|
plane
|
plane
|
plane
|
---|
Quá khứ
|
planed
|
planed hoặc planedst¹
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²plane
|
will/shallplane hoặc wilt/shalt¹plane
|
will/shallplane
|
will/shallplane
|
will/shallplane
|
will/shallplane
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
plane
|
plane hoặc planest¹
|
plane
|
plane
|
plane
|
plane
|
---|
Quá khứ
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
planed
|
---|
Tương lai
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
weretoplane hoặc shouldplane
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
plane
|
—
|
let’s plane
|
plane
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
plane /ˈpleɪn/
- Bằng, bằng phẳng.
- (Toán học) Phẳng.
plane figure — hình phẳng
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
plane
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
plane /plan/
|
planes /plan/
| plane gc /plan/
- Dao nạo (để nạo mặt gỗ).
- Dao gọt (của thợ làm gạch, thợ gốm... ).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|